Có 7 kết quả:
开市 kāi shì ㄎㄞ ㄕˋ • 开示 kāi shì ㄎㄞ ㄕˋ • 开释 kāi shì ㄎㄞ ㄕˋ • 揩拭 kāi shì ㄎㄞ ㄕˋ • 開市 kāi shì ㄎㄞ ㄕˋ • 開示 kāi shì ㄎㄞ ㄕˋ • 開釋 kāi shì ㄎㄞ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a store for business
(2) to make the first transaction of the day
(2) to make the first transaction of the day
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to instruct (novices)
(2) to preach
(3) to teach
(4) to reveal
(2) to preach
(3) to teach
(4) to reveal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to release (a prisoner)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wipe off
(2) to wipe clean
(2) to wipe clean
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a store for business
(2) to make the first transaction of the day
(2) to make the first transaction of the day
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to instruct (novices)
(2) to preach
(3) to teach
(4) to reveal
(2) to preach
(3) to teach
(4) to reveal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to release (a prisoner)
Bình luận 0